Tải trọng cho phép (daN): 60
Tải trọng cho phép (kgf): 61,2
Đường kính bánh xe D (mm): 100
Chiều rộng bánh xe (mm): 25
Chiều cao lắp H (mm): 122
Gắn ghế A (mm): 100
Gắn ghế B (mm): 58
Bước lắp X (mm): 82
Bước lắp Y (mm): 40
Đường kính lỗ lắp P (mm): 8.8
Chất liệu: Phụ kiện kim loại: Thép, Xử lý bề mặt phụ kiện kim loại: Lớp hoàn thiện mạ Chrome, Bánh xe: Nylon
Có khóa
Nước sản xuất: Nhật Bản
Mã số: 367-0694
Kích thước gói: 100 x 149 x 64 mm 480 g |