Phạm vi đo (nhiệt độ / độ ẩm): 0-50 ° C / 20-90% rh
Hiển thị tối thiểu (nhiệt độ / độ ẩm): 0,1 ℃ / 0,1% rh
Độ chính xác: Nhiệt độ / ± 1 ° C, Độ ẩm / ± 5% rh (30,0 đến 70,0% rh), ± 10% rh (Khác) ở 25 ° C
Hiển thị: Nhiệt độ (nhiệt độ TA), độ ẩm (rh), chỉ số WBGT, thời gian
Phạm vi hiển thị chỉ số WBGT: -2 đến + 62 ° C
Dung lượng ghi dữ liệu: Lên tới 30.000 điểm mỗi tệp
Khoảng thời gian đo: 1 đến 720 phút (có thể được đặt theo đơn vị 1 phút)
Kích thước: 91 × 30 × 110mm
Trọng lượng: khoảng 140g
Kích thước gói: 140 × 55 × 240 mm 350 g |